Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏衣 なつごろも なつころも
quần áo mùa hè
炉棚 ろだな ろたな
mặt lò sưởi
うつろな
khàn khàn.
虚ろな目 うつろなめ
đôi mắt khuyết
色んな いろんな
nhiều loại; nhiều.
花色 はないろ
màu hoa.
何心無い なにごころない
cẩu thả
七つ ななつ
bảy cái