Các từ liên quan tới ななみ (プロレスラー)
プロレスラー プロ・レスラー
pro đô vật, đơn giản là một đô vật hay một người chơi.
皆々 みなみな
tất cả mọi người
並々 なみなみ
Bình thường.
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並々ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường