並並ならぬ
なみなみならぬ
☆ Danh từ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並々
ならぬ
勇気
Lòng dũng cảm phi thường.
戦争
による
脅威
を
緩和
するための
並々
ならぬ
努力
Nỗ lực phi thường nhằm làm dịu nguy cơ chiến tranh.

並並ならぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 並並ならぬ
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並々ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
並 なみ
bình thường; phổ thông
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並用 なみよう
sử dụng cùng nhau (cùng chung); sử dụng ở (tại) cũng như thế thời gian
並巾 なみはば
khổ vải (len) có chiều rộng chuẩn (khoảng 36 cm)
並々 なみなみ
Bình thường.