並々ならぬ
なみなみならぬ
☆ Tính từ đứng trước danh từ
Khác thường; phi thường; lạ thường
〜するために
並々
ならぬ
苦労
をする
Có gắng hết sức nhằm ~
並々
ならぬ
努力
とやる
気
が
要求
される
Yêu cầu nhiệt tình tham gia và nỗ lực phi thường. .

並々ならぬ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 並々ならぬ
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並々 なみなみ
Bình thường.
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không
温々 ぬくぬく あつし々
1. ấm áp 2. (nghĩa bóng) ấm cúng, ấm áp, dễ chịu
貴方々 あなた々
bạn (số nhiều) (khi bạn muốn kêu xu nịnh rõ ràng)
他ならぬ ほかならぬ たならぬ
không gì nhưng; không là (kẻ) khác hơn
何々 なになに なに々
cái nào (nhấn mạnh)