Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なにわのはにわ
xem sudden
浪華 なにわ
tên gọi cũ của vùng Osaka
浪速 なにわ
tên gọi cũ của vùng Osaka
荷縄 になわ
dây thừng dùng để đóng gói hàng
浪花 なにわ
vùng Naniwa (tên gọi cũ của vùng Osaka)
埴輪 はにわ
haniwa (những vật bằng đất sét nung không có tráng men thời xưa ở Nhật)
その割には そのわりには
bất thường, không như mong đợi
川の中に かわのなかに
dưới sông.