Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
年の割に としのわりに
so với tuổi thật
歳の割に さいのわりに
so với tuổi
割に わりに
trong tỷ lệ...; so với
その場合には そのばあいには
trong trường hợp đó
割りに わりに
tương đối
割合に わりあいに
theo tỉ lệ.
には には
cho (liên quan đến), để
その時はその時 そのときはそのとき
lúc đó hẵng hay