Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なにわ筋線
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
筋線維腫 すじせんいしゅ
u cơ xơ