Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なべやかん
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành
cái này hay cái khác; cái nọ cái kia; này nọ
女部屋 おんなべや
phòng có phụ nữ ở; phòng chỉ dành cho phụ nữ
sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ, sự tuyên bố bãi ước, sự báo trước ; sự đe doạ, sự hăm doạ
鍋焼き なべやき
Một loại lẩu bao gồm thịt, cá, rau, súp miso
闇鍋 やみなべ
món lẩu được chế biến từ các nguyên liệu do các thành viên trong nhóm đóng góp và ăn trong bóng tối
焼き鍋 やきなべ
cooking pot (for roasting, broiling, etc.)
núi, đống to, molehill, đầu voi đuôi chuột