Kết quả tra cứu 小生意気
Các từ liên quan tới 小生意気
小生意気
こなまいき
「TIỂU SANH Ý KHÍ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
◆ Trơ tráo; sự trơ tráo; tự kiêu; tự kiêu tự đại; kiêu căng; tự phụ; tinh vi; tinh tướng; kiêu ngạo; tự cao tự đại
その
小生意気
な
子
どもは、
教師
に
対
して
無礼
な
話
し
方
をした
Thằng bé trơ tráo đó nói vô lễ với giáo viên. .

Đăng nhập để xem giải thích