小生意気
こなまいき「TIỂU SANH Ý KHÍ」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Trơ tráo; sự trơ tráo; tự kiêu; tự kiêu tự đại; kiêu căng; tự phụ; tinh vi; tinh tướng; kiêu ngạo; tự cao tự đại
その
小生意気
な
子
どもは、
教師
に
対
して
無礼
な
話
し
方
をした
Thằng bé trơ tráo đó nói vô lễ với giáo viên. .

小生意気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小生意気
小意気 こいき
bảnh; hợp thời trang
生意気 なまいき
kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意気 いき
tinh thần, khí khái; trái tim; tính khí
生意気な態度 なまいきたいど
Thái độ hỗn xược
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống