Kết quả tra cứu 生意気
Các từ liên quan tới 生意気
生意気
なまいき
「SANH Ý KHÍ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại
お
婆
ちゃんに
生卵
の
吸
い
方
を
教
えようなんて
生意気
な。
相手
の
方
がよほど
熟練者
だ。
Chớ có dạy bà của bạn cách mút trứng sống. Bà bạn còn làm điều đó thuần thục hơn bạn ý chứ.
生意気
だという
烙印
を
押
される
Sự xấc láo hiện rõ trên mặt.
◆ Sự xấc láo; sự xấc xược; sự trơ tráo
あんな
生意気
なやつらの
言
うことを
真
に
受
けるな。
Đừng để bụng lời của cái bọn láo xược ấy.
顔
に
生意気
なにやつきを
浮
かべる
Sự xấc xược hiện rõ trên mặt ai ~
◆ Xấc láo; xấc xược; trơ tráo
生意気
だという
烙印
を
押
される
Sự xấc láo hiện rõ trên mặt.
あいつはこのごろ
生意気
だ。
思
い
知
らせてやる
Dạo gần đây nó rất láo tôi phải cho nó biết tay. .

Đăng nhập để xem giải thích