生意気
なまいき「SANH Ý KHÍ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Kiêu căng; hợm hĩnh; tự phụ; tự kiêu; tự cao; tinh tướng; tinh vi; tự cao tự đại
お
婆
ちゃんに
生卵
の
吸
い
方
を
教
えようなんて
生意気
な。
相手
の
方
がよほど
熟練者
だ。
Chớ có dạy bà của bạn cách mút trứng sống. Bà bạn còn làm điều đó thuần thục hơn bạn ý chứ.
生意気
だという
烙印
を
押
される
Sự xấc láo hiện rõ trên mặt.
Sự xấc láo; sự xấc xược; sự trơ tráo
あんな
生意気
なやつらの
言
うことを
真
に
受
けるな。
Đừng để bụng lời của cái bọn láo xược ấy.
顔
に
生意気
なにやつきを
浮
かべる
Sự xấc xược hiện rõ trên mặt ai ~
Xấc láo; xấc xược; trơ tráo
生意気
だという
烙印
を
押
される
Sự xấc láo hiện rõ trên mặt.
あいつはこのごろ
生意気
だ。
思
い
知
らせてやる
Dạo gần đây nó rất láo tôi phải cho nó biết tay. .

Từ đồng nghĩa của 生意気
adjective
生意気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生意気
小生意気 こなまいき
trơ tráo; sự trơ tráo; tự kiêu; tự kiêu tự đại; kiêu căng; tự phụ; tinh vi; tinh tướng; kiêu ngạo; tự cao tự đại
生意気な態度 なまいきたいど
Thái độ hỗn xược
人生意気に感ず じんせいいきにかんず
Heart is won by heart
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
意気 いき
tinh thần, khí khái; trái tim; tính khí
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống