Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
波離間投げ はりまなげ
kỹ thuật ném ngược đai thắt lưng, khố
はげまし
sự kích thích, sự khuyến khích
はげ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
người hói trán
鼻毛 はなげ
lông mũi.
はげ山 はげやま
đồi trọc, núi trọc
げいは
giống như war cry
げきは
làm tan nát, làm liểng xiểng
げはい
dưới, thấp hơn, kém; thấp kém, tồi, hạ, người cấp dưới, vật loại kém