Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なみだの操
ペレーの涙 ペレーのなみだ
nước mắt của Pele (là những mảnh nhỏ của những giọt dung nham đông đặc được hình thành khi các hạt vật chất nóng chảy trong không khí hợp nhất thành những giọt thủy tinh núi lửa giống như giọt nước mắt)
蚊の涙 かのなみだ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
血の涙 ちのなみだ
nước mắt đau khổ
身だしなみ みだしなみ
cá nhân xuất hiện, cá nhân ,diện mạo
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
涙の跡 なみだのせき
ngấn lệ.
涙を呑む なみだをのむ
nuốt giận, nuốt nước mắt
中だるみ なかだるみ なかだゆみ
tạm dừng, tạm lắng