なめたがれい
Slime dab

なめたがれい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なめたがれい
なめたがれい
slime dab
滑多鰈
なめたがれい ナメタガレイ なめらたかれい
cái gõ nhẹ chất nhờn
Các từ liên quan tới なめたがれい
命令形 めいれいけい めいれいがた
thể mệnh lệnh (ngữ pháp)
試しがない ためしがない
chưa bao giờ xảy ra
Ngoại hối.+ TIỀN hoặc các TRÁI PHIẾU sinh lời của một nước khác.
誰が為に たがために だれがために
cho người mà
切れ長の目 きれながのめ
almond eyes, slit eyes
垂れ流す たれながす
nước thải, chất bẩn không qua xử lý, xả trực tiếp ra ngoài
片流れ かたながれ
nghiêng; nghiêng một bên
垂れ流し たれながし
sự xả rác, nước bẩn bừa bãi (gây ô nhiễm sông biển,..)