試しがない
ためしがない
☆ Cụm từ
Chưa bao giờ xảy ra

試しがない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 試しがない
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
試し ためし
việc nếm thử
chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ
xoàng xĩnh; tầm thường; thấp kém; cùng khổ; đáng thương.
長長しい ながながしい
dài
be of good quality
力試し ちからだめし
sự kiểm tra về lực.