なめてんじゃねぞ。
なめてんじゃねぞ。
Không phải nói đểu thế nhé!!!!
おまえ、ふとってきたみたいね。/ なめてんじゃねぞ。
Trông mày có vẻ béo lên nhỉ! / Mày không phải nói đểu thế đâu nhé.

なめてんじゃねぞ。 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なめてんじゃねぞ。
ざけんじゃねぞ ざけんじゃねぞ
Đừng giỡn mặt với tao
なんて目じゃない なんてめじゃない
không thành vấn đề
không có vấn đề gì lớn cả; đó không phải là vấn đề lớn.
じゃあね じゃね じゃーね
See you then, Bye, Ciao
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
người thanh niên; đứa bé con; đứa con trai
止めねじ とめねじ
vít định vị
ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; sự đánh giá cao