いよやか
tall, stout, clear, well defined
よいやよいや やんややんや よんやよんや
hear! hear!, hooray
なんやかんや
one thing or another, this and that, something or another
何や彼や なにやかや なにやかれや
nhiều, cái nọ cái kia
しなやかな
Hình thức nhất quán của động từ tính từ
冷ややかな態度 ひややかなたいど
Thái độ lạnh nhạt.