ならず者
ならずもの「GIẢ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Kẻ côn đồ; tên vô lại; thằng đểu cáng.

Từ đồng nghĩa của ならず者
noun
ならずもの được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ならずもの
ならず者国家 ならずものこっか
quốc gia bất hảo
物ならず ものならず
không phải là điều gì to tát; không đáng kể
斜めならず ななめならず なのめならず
unusually, extraordinarily, uncommonly
物なら ものなら もんなら
if I (we, etc.) could
遣らずもがな やらずもがな
needn't be done, as well not to do, shouldn't have been done
有らずもがな あらずもがな
uncalled for, unnecessary, gratuitous
心ならずも こころならずも
vô tình
必ずしも かならずしも
không nhất định; vị tất; chưa hẳn thế