ならず者国家
ならずものこっか
☆ Danh từ
Quốc gia bất hảo

ならず者国家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ならず者国家
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
ならず者 ならずもの
kẻ côn đồ; tên vô lại; thằng đểu cáng.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
国家主義者 こっかしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa dân tộc, dân tộc chủ nghĩa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
国家 こっか
nước nhà
超国家主義者 ちょうこっかしゅぎしゃ
người chủ nghĩa dân tộc cực đoan