Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ならはしみき
はらみ線 はらみせん
biểu đồ dạng hình nến (candlestick chart)
泣きはらす なきはらす
lau nước mắt
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
はみ出し はみだし
nhô ra ngoài (ranh giới); đang tụ tập ở ngoài
見晴らし みはらし
tầm nhìn; phong cảnh
はさみ焼き はさみやき
các thành phần xếp xen kẽ nhau và nước với muối
はたきこみ はたきこみ
tát xuống
かきはら かきはら
Kakihara (tên người)