Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なるぱーく
mở và đóng (ví dụ: miệng)
パクる ぱくる
ăn cắp, tách ra, để nick, để filch, để pinch
CEPA(Closer Economic Partnership Arrangement) しーぱ
hiệp định đối tác kinh tế chiến lược hong kong – trung quốc
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
Postal Savings system
心配がなくなる しんぱいがなくなる
rảnh trí.
tiêu chuẩn iso/iec 2022
ナンパする なんぱする
Tán tỉnh,tán gái