パクる
ぱくる
Bắt giữ, nhéo
Mở rộng miệng và ăn một cách chân thành, nuốt chửng thức ăn
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Ăn cắp, tách ra, để nick, để filch, để pinch

Bảng chia động từ của パクる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | パクる/ぱくるる |
Quá khứ (た) | パクった |
Phủ định (未然) | パクらない |
Lịch sự (丁寧) | パクります |
te (て) | パクって |
Khả năng (可能) | パクれる |
Thụ động (受身) | パクられる |
Sai khiến (使役) | パクらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | パクられる |
Điều kiện (条件) | パクれば |
Mệnh lệnh (命令) | パクれ |
Ý chí (意向) | パクろう |
Cấm chỉ(禁止) | パクるな |