なれ鮨
なれずし
☆ Danh từ
Narezushi (món cá lên men được ủ trong thời gian rất lâu, thậm chí nó có thể được bảo quản trong 100 năm mà không hề có dấu hiệu hư hỏng nào)

なれずし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なれずし
付かず離れず つかずはなれず
sự do dự, sự thiếu quả quyết
つかず離れず つかずはなれず
maintaining a reasonable distance, neutral position, indecision
数知れない かずしれない
vô số, nhiều vô kể
流れ図 ながれず
lưu đồ, biểu đồ trình tự, lưu trình
仲間はずれ なかまはずれ
bị bạn bè xa cách , cho ra rìa
ずくなし ずくなし
kẻ lười biếng
流れ図(フローチャート) ながれず(フローチャート)
lưu đồ
並み外れ なみはずれ
Khác thường; ngoại lệ