Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
はだん
sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược
はんだ
que hàn.
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
花だん はなだん
Chậu hoa
華壇 はなだん
luống hoa
線はんだ せんはんだ
dây hàn
甚だ はなはだ
rất; lắm; quá chừng; cực kỳ