なんち
Bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố, dai dẳng, khó chữa

なんち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なんち
なんち
bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo
難治
なんじ なんち
việc một bệnh nào đó điều trị khó khăn
Các từ liên quan tới なんち
なんちゃって なんちゃって
Đùa thôi, Không phải!
something, something or other, something something
南朝 なんちょう
Nam triều
軟調 なんちょう
tính nhu nhược; hay gắt gỏng làm cho có sắc điệu
南中 なんちゅう
(thiên văn học) sự đi ngang qua kinh tuyến (của các thiên thể)
難聴 なんちょう
điếc; khiếm thính; lãng tai, ngễnh ngãng
streptomycin deafness
ストレプトマイシン難聴 ストレプトマイシンなんちょう
sự điếc thuốc step-to-mi-xin