なんちゃって
なんちゃって
☆ Noun or verb acting prenominally
giả vờ, giả
☆ Cụm từ
Đùa thôi, Không phải!

なんちゃって được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なんちゃって
なんちゃって
なんちゃって
Đùa thôi, Không phải!
鳴る
なる
gáy
成る
なる
trở nên
生る
なる
ra quả
Các từ liên quan tới なんちゃって
なる様になる なるようになる
cái gì đến sẽ đến
様になる さまになる サマになる ようになる
Có hình dáng đẹp; có hình dáng quyến rũ; cân đối (nhất là về cơ thể của người đàn bà)
因となり果となる いんとなりかとなる いんとなりはてとなる
để cấu thành nguyên nhân và hiệu ứng
宜なるかな むべなるかな うべなるかな
đúng, chính xác
首になる くびになる クビになる
bị đuổi việc
打って一丸となる うっていちがんとなる
to be united, to act as a single body
によって異なる によってことなる
bất đồng do...; không tán thành phụ thuộc vào....
慣れっこになる なれっこになる
quen với