南中
なんちゅう「NAM TRUNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(thiên văn học) sự đi ngang qua kinh tuyến (của các thiên thể)

Bảng chia động từ của 南中
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 南中する/なんちゅうする |
Quá khứ (た) | 南中した |
Phủ định (未然) | 南中しない |
Lịch sự (丁寧) | 南中します |
te (て) | 南中して |
Khả năng (可能) | 南中できる |
Thụ động (受身) | 南中される |
Sai khiến (使役) | 南中させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 南中すられる |
Điều kiện (条件) | 南中すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 南中しろ |
Ý chí (意向) | 南中しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 南中するな |