Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ジャパネスク
Japanesque
素敵 すてき
đáng yêu; như trong mơ; đẹp đẽ; tuyệt vời
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
素敵滅法 すてきめっぽう
rất dễ thương, rất xinh đẹp (cách nói nhấn mạnh)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
素子 そし
phần tử; dữ liệu