なんぶら
なんぶら
Nước mắm

なんぶら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なんぶら
ぶらんぶらん ブランブラン
dangling
並ぶ ならぶ
được xếp; được bài trí
sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, sự khó ở, làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở
居並ぶ いならぶ
để ngồi trong một hàng; để được bày biện
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
蕪 かぶ かぶら かぶな かぶらな カブ カブラ
cây củ cải
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
麗らかな気分 うららかなきぶん
cảm thấy sáng sủa