Kết quả tra cứu ぶんらん
Các từ liên quan tới ぶんらん
紊乱
びんらん ぶんらん
「VẶN LOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự lộn xộn
秩序
の
紊乱
Trật tự lộn xộn
(
人
)を
風紀紊乱行為
で
逮捕
する
Người đó bị bắt vì những hành động phá rối .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 紊乱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 紊乱する/びんらんする |
Quá khứ (た) | 紊乱した |
Phủ định (未然) | 紊乱しない |
Lịch sự (丁寧) | 紊乱します |
te (て) | 紊乱して |
Khả năng (可能) | 紊乱できる |
Thụ động (受身) | 紊乱される |
Sai khiến (使役) | 紊乱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 紊乱すられる |
Điều kiện (条件) | 紊乱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 紊乱しろ |
Ý chí (意向) | 紊乱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 紊乱するな |