紊乱
Sự lộn xộn

Bảng chia động từ của 紊乱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 紊乱する/びんらんする |
Quá khứ (た) | 紊乱した |
Phủ định (未然) | 紊乱しない |
Lịch sự (丁寧) | 紊乱します |
te (て) | 紊乱して |
Khả năng (可能) | 紊乱できる |
Thụ động (受身) | 紊乱される |
Sai khiến (使役) | 紊乱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 紊乱すられる |
Điều kiện (条件) | 紊乱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 紊乱しろ |
Ý chí (意向) | 紊乱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 紊乱するな |
ぶんらん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんらん
紊乱
びんらん ぶんらん
sự lộn xộn
ぶんらん
sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn.
Các từ liên quan tới ぶんらん
風紀紊乱 ふうきびんらん ふうきぶんらん
làm hư hỏng những đạo đức công cộng
ぶらんぶらん ブランブラン
đung đưa; lủng lẳng
ぶんぶん ブンブン
tiếng vo ve; tiếng vù vù; tiếng ồn ào
なんぶら なんぶら
Nước mắm
xếp chữ
branch store
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút, hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, phác thảo, phác hoạ; dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
loài người, nhân loại, lòng nhân đạo, bản chất của loài người, nhân tính, hành động nhân đạo, những đặc tính của con người, khoa học nhân văn; cổ điển học Hy lạp