Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới なん・なんだ
なんまんだぶ なんまいだー なまんだぶ
nam mô a di đà phật
何だかんだ なんだかんだ なんだかだ
cái gì khác, cái này hay cái khác, cái này hay cái kia
なのだ なんだ
it is assuredly that..., can say with confidence that...
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
何だ なんだ なあんだ
Cái gì?
なんぷん なんぷん
Phút nào
花だん はなだん
Chậu hoa
ませなんだ ましなんだ ませんかった ませんだった
suffix used to negate a verb in the past tense