Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なまめ星 なまめぼし
sao bích (phương bắc)
学び まなび
học; học
生豆 きまめ なままめ
green coffee bean
まし(な) ましな
tốt lên
生熟れ なまなれ
thiếu kinh nghiệm; nghiệp dư
気ままな きままな
ngang tàng.
生々しい なまなましい
mới, tươi, tươi mới; sinh động, sống động; thực tế
生生しい なまなましい
mới, tươi (nghĩa bóng) còn mới (ký ức)