学び
まなび「HỌC」
☆ Danh từ
Học; học
学
びたいという
自然
の
欲求
Mong muốn tự nhiên là được học hành
学
びたいという
自然
の
欲求
Mong muốn tự nhiên là được học hành

学び được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学び
学び舎 まなびや
trường học; ngôi trường
学びの庭 まなびのにわ
giáo dục
学びの園 まなびのその まなびのえん
cơ quan giáo dục
学び取る まなびとる
tiếp thu; lĩnh hội; học hỏi
学び直す まなびなおす
việc học lại
よく学びよく遊べ よくまなびよくあそべ
học chăm chỉ và chơi hết mình
学びと実践の関係性 まなび とじっ せんのかんけいせい
Học đi đôi với hành
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.