Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臭い
くさい くさい、におい におい
mùi
匂い
におい
hơi hám
現時点においては げんじてんにおいては
vào thời gian hiện hữu; hiện nay
何れの場合においても いずれのばあいにおいても
trong mọi trường hợp; trong bất cứ trường hợp nào
原因において自由な行為 げんいんにおいてじゆうなこうい
actio libera in causa, manufacturing the conditions of one's own defence (e.g. getting drunk in order to commit a crime)
において
ở; tại; trong; về việc; đối với.
に於いて において
trong, trên, tại (địa điểm)
ふせいのにおい
smack of evil
匂いに慣れる においになれる
bén mùi
いい匂い いいにおい
mùi thơm.
「XÚ」
Đăng nhập để xem giải thích