Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
声に慣れる こえになれる
bén tiếng.
慣れる なれる
dạn
匂い におい
hơi hám
通い慣れる かよいなれる
đi quen( một con đường)
使い慣れる つかいなれる
sự quen sử dụng
慣れっこになる なれっこになる
quen với
慣れする なれ
kinh nghiệm; thực hành.
人慣れる ひとなれる
quen với mọi người