苦さ
にがさ「KHỔ」
☆ Danh từ
Vị đắng; sự cay đắng

Từ đồng nghĩa của 苦さ
noun
にがさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にがさ
苦さ
にがさ
vị đắng
にがさ
vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót
Các từ liên quan tới にがさ
cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá, nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa, cung cấp thừa thãi
荷嵩み にがさみ にかさみ
sự thừa thãi; tích trữ quá nhiều
細蟹 ささがに
con nhện
流石に さすがに
như người ta mong đợi
探しに さがしに
in search of, in order to look for
lạch xạch; lộp cộp; ầm ầm
khó ưa, xấu, khó chịu, đáng ghét
アールエスにさんに アールエスにさんに
Chuẩn RS-232