Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苦さ
にがさ
vị đắng
vị đắng, sự cay đắng, sự chua xót
にがさみ
cái chêm bằng gỗ, sự ăn uống thừa mứa, sự tràn ngập hàng hoá, nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa, cung cấp thừa thãi
荷嵩み にがさみ にかさみ
sự thừa thãi; tích trữ quá nhiều
細蟹 ささがに
con nhện
流石に さすがに
như người ta mong đợi
探しに さがしに
in search of, in order to look for
アールエスにさんに アールエスにさんに
Chuẩn RS-232
にがり にがり
con vạc
がに股 がにまた
chân vòng kiềng
「KHỔ」
Đăng nhập để xem giải thích