こみみにはさむ
Nghe lỏm; nghe trộm

こみみにはさむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こみみにはさむ
こみみにはさむ
nghe lỏm
小耳に挟む
こみみにはさむ
nghe lỏm
Các từ liên quan tới こみみにはさむ
dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi
挟み込む はさみこむ
chèn vào.
cái kéo
càng cua.
trước, trước đây
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
thấm vào, thấm qua, tràn ngập, (+ through, among, into) toả ra, lan khắp
sự lồng vào, sự gài vào, sự cho (chữ, từ...) vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bài quảng cáo, viền ren