Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苦味チンキ くみチンキ
cồn đắng
苦味素 くみそ にがみもと
nguyên lý gắt
苦味走った にがみはしった
khuôn mặt (đàn ông) nghiêm nghị, nghiêm khắc
苦 く
Những điều khó khăn và đau đớn
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
四苦八苦 しくはっく
tứ diệu đế bát khổ
味 み あじ
gia vị
苦酒 からざけ からさけ
giấm