肉球
にくきゅう「NHỤC CẦU」
☆ Danh từ
Gót chân

にくきゅう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới にくきゅう
blank (book)
vào, đi vào, bị mây che, đi vào đám mây (mặt trời, mặt trăng), vào đầu, tham gia, chơi; mê; ham; ưa chuộng, chuộng, theo, cùng chung với, liên kết với, cùng chung với ai làm công việc gì, đi sâu, xem xét, xét, lâm vào, rơi vào
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
mạc phủ; chức tướng quân
người bán lẻ, người phao
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
sự đổ dồn ; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.