Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二元 にげん
tính hai mặt, tính đối ngẫu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
二元論 にげんろん
Thuyết nhị nguyên (triết học)
二次元 にじげん
hai chiều.
一元的 いちげんてき
thống nhất, hợp nhất
多元的 たげんてき
đa nguyên
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.