Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới にこまる
生活に困る せいかつにこまる
khó khăn trong cuộc sống
極度に金に困る きょくどにかねにこまる
túng tiền.
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
隅っこに固まる すみっこにかたまる
hội ý riêng ở 1 góc
丸煮 まるに
boiling something whole (e.g. vegetable, fish), cooking something whole
từng phút, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
tại đây.