生活に困る
せいかつにこまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Khó khăn trong cuộc sống

Bảng chia động từ của 生活に困る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生活に困る/せいかつにこまるる |
Quá khứ (た) | 生活に困った |
Phủ định (未然) | 生活に困らない |
Lịch sự (丁寧) | 生活に困ります |
te (て) | 生活に困って |
Khả năng (可能) | 生活に困れる |
Thụ động (受身) | 生活に困られる |
Sai khiến (使役) | 生活に困らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生活に困られる |
Điều kiện (条件) | 生活に困れば |
Mệnh lệnh (命令) | 生活に困れ |
Ý chí (意向) | 生活に困ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 生活に困るな |
生活に困る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生活に困る
せいかつがとくべつこんなんなこども、またはしゃかいあくのたいしょうとなるもの 生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội.
生活 せいかつ
cuộc sống
生活する せいかつする
sinh sống; sinh hoạt; sống.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
困難にする こんなんにする
làm khó.
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.