Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới にこまるTV
TVジャンパー TVジャンパー
dây cáp tín hiệu ti vi
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
隅っこに固まる すみっこにかたまる
hội ý riêng ở 1 góc
丸煮 まるに
boiling something whole (e.g. vegetable, fish), cooking something whole
từng phút, kỹ lưỡng, chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
tại đây.
箱に収まる はこにおさまる
để được cất giữ trong một cái hộp