にごしらえ
Sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín, sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt

にごしらえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にごしらえ
にごしらえ
sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác
荷拵え
にごしらえ
đóng gói hàng hoá
Các từ liên quan tới にごしらえ
腹ごしらえ はらごしらえ
lót dạ
身ごしらえ みごしらえ
vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
be fit for work
素声 しらごえ しらこえ
giọng nói chói tai, giọng nói lanh lảnh
giọng the thé, người đàn ông có giọng the thé
郷に入らば郷に従え ごうにいらばごうにしたがえ
Nhập gia tùy tục
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, dùng tạm thời, thay thế tạm thời