したごしらえ
Sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
Việc đào bằng mai, công việc chuẩn bị vất vả

したごしらえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu したごしらえ
したごしらえ
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài
下拵え
したごしらえ
những sự sắp đặt sơ bộ
Các từ liên quan tới したごしらえ
腹ごしらえ はらごしらえ
lót dạ
身ごしらえ みごしらえ
vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài
sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín, sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt
phân bón, bón phân
học sinh đại học, sinh viên, người nghiên cứu, người chăm chỉ, người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng
素声 しらごえ しらこえ
giọng nói chói tai, giọng nói lanh lảnh
cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời, dùng tạm thời, thay thế tạm thời
sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo