腹ごしらえ
Lót dạ

Bảng chia động từ của 腹ごしらえ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腹ごしらえする/はらごしらえする |
Quá khứ (た) | 腹ごしらえした |
Phủ định (未然) | 腹ごしらえしない |
Lịch sự (丁寧) | 腹ごしらえします |
te (て) | 腹ごしらえして |
Khả năng (可能) | 腹ごしらえできる |
Thụ động (受身) | 腹ごしらえされる |
Sai khiến (使役) | 腹ごしらえさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腹ごしらえすられる |
Điều kiện (条件) | 腹ごしらえすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 腹ごしらえしろ |
Ý chí (意向) | 腹ごしらえしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腹ごしらえするな |
腹ごしらえ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腹ごしらえ
腹ごなし はらごなし
tập thể dục giúp bụng tiêu hoá
身ごしらえ みごしらえ
vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài
腹拵え はらごしらえ
lót dạ
sự gói đồ, sự đóng kiện, sự đóng gói, sự xếp hàng vào bao bì, bao bì, sự xếp chặt, sự ních vào, sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự gắn kín, sự nhét kín, sự đệm kín, vật liệu để gắn kín, vật liệu để nhét kín, vật liệu để đệm kín, sự đắp bằng khăn ướt, sự cuốn bằng mền ướt
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
冷え腹 ひえばら
chứng lạnh bụng; bệnh ỉa chảy; bệnh tiêu chảy.
素声 しらごえ しらこえ
giọng nói chói tai, giọng nói lanh lảnh
giọng the thé, người đàn ông có giọng the thé