Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới にごり湯
湯取り ゆとり
Quần áo mặc sau tắm
湯切り ゆぎり
luộc qua mì rồi vớt ra, chần qua nước sôi
湯中り ゆあたり
sự choáng váng khó chịu do tắm nóng quá lâu gây ra
ごにょごにょ ごにょごにょ
lầm bầm, lẩm bẩm, không thể hiểu được
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
cạo, gãi
濁り にごり
dấu phụ âm trong tiếng Nhật; sự không rõ ràng
湯に漬かる ゆにつかる
để có một độ nghiêng bên trong tắm bồn