Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湯中り
ゆあたり
sự choáng váng khó chịu do tắm nóng quá lâu gây ra
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
ちゅうヒール 中ヒールTRUNG
gót cao cỡ trung (giày)
「THANG TRUNG」
Đăng nhập để xem giải thích