湯切り
ゆぎり「THANG THIẾT」
☆ Danh từ
Luộc qua mì rồi vớt ra, chần qua nước sôi

湯切り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 湯切り
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
湯取り ゆとり
Quần áo mặc sau tắm
湯中り ゆあたり
sự choáng váng khó chịu do tắm nóng quá lâu gây ra
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
〆切り しめ きり
chấm dứt,không có lối vào nào,bên ngoài cắt,hạn cuối cùng,đóng
切り きり
cắt; thái
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé