Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湯切り
ゆぎり
luộc qua mì rồi vớt ra, chần qua nước sôi
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
湯取り ゆとり
Quần áo mặc sau tắm
湯中り ゆあたり
sự choáng váng khó chịu do tắm nóng quá lâu gây ra
〆切り しめ きり
đóng; bên ngoài cắt; chấm dứt; hạn cuối cùng; đóng; không có lối vào nào
切り きり
cắt; thái
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
切符切り きっぷきり
việc bấm lỗ vé; cái bấm lỗ vé; cắt vé
「THANG THIẾT」
Đăng nhập để xem giải thích