にさばき
Sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon

にさばき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にさばき
にさばき
sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía
荷捌き
にさばき
Phân loại và xử lý hàng
荷さばき
にさばき
xếp dỡ, phân loại , thanh lý hàng hóa
荷捌
にさばき
sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được.
Các từ liên quan tới にさばき
サバニ さばに
plank-built fishing boat (Okinawa)
sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán, óc suy xét; lương tri
裁きの庭 さばきのにわ
sân pháp luật
手さばき てさばき
xử lý, thao tác
足さばき あしさばき
bước chân (trong võ thuật, thể thao, v.v.), cách mà bàn chân được di chuyển
ばらばらに引裂く ばらばらにひきさく
xé tung.
cách trình bày, diễn xuất, tội chứa chấp hàng ăn cắp, quá trình tiến hành công việc mua bán
庭先相場 にわさきそうば
Giá bán ngay tại vườn (thường là nông sản).