Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
裁き
さばき
tòa án
sự xét xử, quyết định của toà
捌き
sự phán xử
荷さばき にさばき
xếp dỡ, phân loại , thanh lý hàng hóa
手さばき てさばき
xử lý, thao tác
足さばき あしさばき
bước chân (trong võ thuật, thể thao, v.v.), cách mà bàn chân được di chuyển
太刀さばき たちさばき
swordplay, swordsmanship
手綱さばき たづなさばき
người giỏi quản lý sắp xếp công việc
粋な裁き すいなさばき いきなさばき
sự phán xử tế nhị
にさばき
sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía; sự bán xon
てさばき
cách trình bày, diễn xuất, tội chứa chấp hàng ăn cắp, quá trình tiến hành công việc mua bán
「TÀI」
Đăng nhập để xem giải thích